Trang chủ2866 • HKG
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 T HKD
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 212,97% |
Chi phí hoạt động | 246,50 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 448,82 Tr | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | 2,04% |
Tổng tài sản | 124,50 T | 2,57% |
Tổng nợ | 94,29 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,82 Tr | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,97 Tr | -99,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,11 Tr | -165,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | 35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 T | -752,81% |
Dòng tiền tự do | -528,14 Tr | -118,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14.067