Trang chủ2880 • TPE
add
Hua Nan Financial Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,80 NT$ - 26,25 NT$
Phạm vi một năm
20,00 NT$ - 28,27 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
355,50 T TWD
Số lượng trung bình
11,87 Tr
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 8,47 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | 5,59 T | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,19 | -6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,76 T | 30,65% |
Tổng tài sản | 4,17 NT | 11,82% |
Tổng nợ | 3,96 NT | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 T | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,56 T | -1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,75 Tr | 155,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,82 T | -58,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,43 T | -23,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
11.292