Trang chủ2910 • TYO
add
Rock Field Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,65 T JPY
Số lượng trung bình
56,27 N
Tỷ số P/E
47,87
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | -131,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -131,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,00 Tr | -17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | -3,59% |
Tổng tài sản | 35,24 T | -0,35% |
Tổng nợ | 6,54 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | -131,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | — |
Dòng tiền tự do | -147,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
1.635