Trang chủ291230 • KOSDAQ
NP Inc
2.710,00 ₩
27 thg 9, 18:49:40 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,50 T KRW
Số lượng trung bình
356,78 N
Tỷ số P/E
158,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,96 T-36,90%
Chi phí hoạt động
6,28 T-26,20%
Thu nhập ròng
2,88 T564,41%
Biên lợi nhuận ròng
58,01836,17%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-689,91 Tr-714,86%
Thuế suất hiệu dụng
28,43%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
18,36 T116,82%
Tổng tài sản
52,51 T-6,75%
Tổng nợ
17,64 T-19,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
34,87 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
44,08 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,24
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-6,21%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-6,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,88 T564,41%
Tiền từ việc kinh doanh
1,02 T-33,02%
Tiền từ hoạt động đầu tư
3,34 T25.529,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,50 T-223,76%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,90 T-46,60%
Dòng tiền tự do
-1,91 T-152,32%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính