Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,50 T KRW
Số lượng trung bình
356,78 N
Tỷ số P/E
158,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -36,90% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | -26,20% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 564,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,01 | 836,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -689,91 Tr | -714,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 T | 116,82% |
Tổng tài sản | 52,51 T | -6,75% |
Tổng nợ | 17,64 T | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 564,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -33,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 T | 25.529,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -223,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | -46,60% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -152,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49