Trang chủ2980 • TYO
add
SRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ¥ - 4.565,00 ¥
Phạm vi một năm
2.014,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,77 T JPY
Số lượng trung bình
143,02 N
Tỷ số P/E
41,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 31,98% |
Thu nhập ròng | 497,16 Tr | 273,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 216,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 944,64 Tr | 234,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 228,84% |
Tổng tài sản | 31,11 T | 26,52% |
Tổng nợ | 18,19 T | 38,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,16 Tr | 273,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
296