Trang chủ2991 • TYO
add
Landnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.634,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.581,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Phạm vi một năm
895,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 T JPY
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,58 T | 30,55% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 27,45% |
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | 221,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 146,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 191,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 20,26% |
Tổng tài sản | 27,16 T | 36,06% |
Tổng nợ | 18,28 T | 42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | 221,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
581