Trang chủ2993 • TYO
add
Choei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.953,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Phạm vi một năm
1.818,00 ¥ - 2.343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,25 Tr | -4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 T | 61,37% |
Tổng tài sản | 60,54 T | 9,26% |
Tổng nợ | 50,45 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
250