Trang chủ300006 • SHE
add
Chongqing Lummy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,99 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 4,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
22,97 Tr
Tỷ số P/E
70,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,63 Tr | -11,70% |
Chi phí hoạt động | 146,54 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 111,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 113,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | -445,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,08 Tr | 19,04% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -0,32% |
Tổng nợ | 783,83 Tr | -4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 111,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 Tr | 933,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,89 Tr | -70,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,90 Tr | 70,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,05 Tr | 86,40% |
Dòng tiền tự do | 61,07 Tr | 1.093,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
800