Trang chủ300049 • SHE
add
Inner Mongolia Furui Medical Scie Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,80 ¥ - 46,50 ¥
Phạm vi một năm
28,73 ¥ - 57,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
91,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,82 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 179,93 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,40 Tr | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,03 Tr | -1,01% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 5,75% |
Tổng nợ | 830,04 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,15 Tr | 33,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,84 Tr | 2.536,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,41 Tr | 69,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,12 Tr | 2.090,49% |
Dòng tiền tự do | 39,83 Tr | -37,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
703