Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,25 Tr | -61,73% |
Chi phí hoạt động | 54,95 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | -360,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,12 | -1.101,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,08 Tr | -380,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,11 Tr | 26,05% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,12% |
Tổng nợ | 482,54 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,27 Tr | -360,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,56 Tr | -206,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 Tr | -191,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,52 Tr | 345,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,84 Tr | -160,38% |
Dòng tiền tự do | 811,18 N | -95,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
821