Trang chủ300106 • SHE
add
Xinjiang Western Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 9,48 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
26,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 Tr | -25,66% |
Chi phí hoạt động | 29,49 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -3.380,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,98 | -4.468,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,93 Tr | -156,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,74 Tr | -27,53% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -6,48% |
Tổng nợ | 508,92 Tr | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -3.380,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,94 Tr | -50,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | -41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,29 Tr | -8,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,18 Tr | -75,49% |
Dòng tiền tự do | 29,46 Tr | 138,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
700