Trang chủ300125 • SHE
add
Lingda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,32 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 15,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
46,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 Tr | -97,73% |
Chi phí hoạt động | 34,50 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | -125,03 Tr | -3.664,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 N | -157.276,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,76 Tr | -146,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 Tr | -88,94% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -21,87% |
Tổng nợ | 1,37 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,03 Tr | -3.664,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,02 N | -100,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 Tr | 238,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,09 Tr | -146,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -104,25% |
Dòng tiền tự do | 784,92 Tr | 1.096,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
600