Trang chủ300132 • SHE
add
Fujian Green Pine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 5,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
21.526,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,88 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 65,47 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 194,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 203,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,63 Tr | 157,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,27 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -6,09% |
Tổng nợ | 949,07 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 194,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,19 Tr | 303,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 Tr | -115,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,55 Tr | -1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,47 Tr | -132,39% |
Dòng tiền tự do | 78,52 Tr | -62,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
4.486