Trang chủ300140 • SHE
add
Cecep Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,75 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 T CNY
Số lượng trung bình
12,72 Tr
Tỷ số P/E
23,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 176,21 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 239,81 Tr | -18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | -6,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,34 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 16,62% |
Tổng tài sản | 31,23 T | 0,12% |
Tổng nợ | 17,22 T | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,81 Tr | -18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,23 Tr | 17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,94 Tr | 48,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,88 Tr | -1.229,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,35 Tr | -139,97% |
Dòng tiền tự do | 447,70 Tr | 437,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.632