Trang chủ300145 • SHE
add
Nanfang Zhongjin Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,46 ¥ - 2,60 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 3,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 330,41 Tr | -22,01% |
Thu nhập ròng | 74,84 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 22,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,88 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 31,89% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 0,75% |
Tổng nợ | 5,42 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,84 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,19 Tr | 30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,12 N | -101,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,10 Tr | 26,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 Tr | 1.102,45% |
Dòng tiền tự do | 265,94 Tr | 37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
6.539