Trang chủ300146 • SHE
add
Byhealth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 13,10 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 19,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 T CNY
Số lượng trung bình
9,97 Tr
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -20,93% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 164,47 Tr | -68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -59,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,95 Tr | -68,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -2,53% |
Tổng tài sản | 13,30 T | -4,69% |
Tổng nợ | 1,95 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,47 Tr | -68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,96 Tr | -61,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 706,74 Tr | 147,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -366,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,94 Tr | 51,34% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | 46,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
3.745