Trang chủ300185 • SHE
Tongyu Heavy Industry Co Ltd
2,05 ¥
27 thg 9, 16:29:47 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ¥ - 2,07 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 2,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
23,34 Tr
Tỷ số P/E
149,53
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,34 T-6,57%
Chi phí hoạt động
130,60 Tr-15,24%
Thu nhập ròng
30,08 Tr-69,00%
Biên lợi nhuận ròng
2,25-66,77%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
173,17 Tr-28,45%
Thuế suất hiệu dụng
27,01%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,47 T-28,54%
Tổng tài sản
15,60 T-6,19%
Tổng nợ
8,62 T-10,38%
Tổng vốn chủ sở hữu
6,98 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,90 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,09
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
30,08 Tr-69,00%
Tiền từ việc kinh doanh
45,21 Tr112,97%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-48,93 Tr-224,00%
Tiền từ hoạt động tài chính
-133,59 Tr-507,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-133,75 Tr-415,61%
Dòng tiền tự do
342,57 Tr726,55%
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2002
Nhân viên
4.664
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính