Trang chủ300185 • SHE
add
Tongyu Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ¥ - 2,07 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 2,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
23,34 Tr
Tỷ số P/E
149,53
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 130,60 Tr | -15,24% |
Thu nhập ròng | 30,08 Tr | -69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -66,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,17 Tr | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -28,54% |
Tổng tài sản | 15,60 T | -6,19% |
Tổng nợ | 8,62 T | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,08 Tr | -69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,21 Tr | 112,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,93 Tr | -224,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,59 Tr | -507,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,75 Tr | -415,61% |
Dòng tiền tự do | 342,57 Tr | 726,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
4.664