Trang chủ300198 • SHE
add
Fujian Superpipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,51 ¥ - 1,66 ¥
Phạm vi một năm
1,01 ¥ - 2,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T CNY
Số lượng trung bình
39,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,43 Tr | -54,60% |
Chi phí hoạt động | 42,91 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -8,16 Tr | 69,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,17 | 33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,90 Tr | -20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,74 Tr | -8,42% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -13,25% |
Tổng nợ | 2,04 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,16 Tr | 69,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 Tr | -68,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,85 Tr | 158,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,99 Tr | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,53 Tr | -20,26% |
Dòng tiền tự do | -32,81 Tr | 42,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
548