Trang chủ300219 • SHE
add
Hongli Zhihui Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 9,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
16,85 Tr
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 161,35 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 55,42 Tr | -26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -34,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,69 Tr | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,33 Tr | 27,41% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 7,01% |
Tổng nợ | 2,89 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,42 Tr | -26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,42 Tr | 42,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,34 Tr | -121,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,11 Tr | -400,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,33 Tr | -132,38% |
Dòng tiền tự do | 191,18 Tr | 35,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.417