Trang chủ300240 • SHE
add
Jiangsu Feiliks International Logistics
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
14,41 Tr
Tỷ số P/E
127,86
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 93,31 Tr | 83,72% |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | -69,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -78,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,65 Tr | -41,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,00 Tr | -23,39% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 9,39% |
Tổng nợ | 2,23 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | -69,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -938,90 N | -102,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,25 Tr | -1.449,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,23 Tr | 150,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,44 Tr | -133,78% |
Dòng tiền tự do | 19,35 Tr | -22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.343