Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
31,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,76 ¥ - 33,69 ¥
Phạm vi một năm
22,91 ¥ - 36,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
72,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,28 Tr | -39,14% |
Chi phí hoạt động | 150,16 Tr | -36,24% |
Thu nhập ròng | 163,95 Tr | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,65 | 73,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,87 Tr | -4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 8,02 T | -1,77% |
Tổng nợ | 538,09 Tr | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,95 Tr | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,79 Tr | -48,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 T | 737,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,92 Tr | -29,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 506,61% |
Dòng tiền tự do | 21,37 Tr | -81,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.444