Trang chủ300295 • SHE
add
Everyday Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,05 ¥ - 16,17 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
24,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,44 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | -33,69% |
Thu nhập ròng | 313,45 N | -94,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -93,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,36 Tr | -42,34% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -10,87% |
Tổng nợ | 91,21 Tr | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,45 N | -94,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,41 Tr | -75,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 542,82 N | -86,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,00 N | 99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,38 Tr | 465,38% |
Dòng tiền tự do | 22,76 Tr | -70,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
346