Trang chủ300298 • SHE
add
Sinocare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,40 ¥ - 27,60 ¥
Phạm vi một năm
19,19 ¥ - 33,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
49,45
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 531,52 Tr | 15,14% |
Thu nhập ròng | 116,55 Tr | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,15 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,71 Tr | -35,62% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -6,25% |
Tổng nợ | 2,34 T | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,55 Tr | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,15 Tr | 26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,41 Tr | -146,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,54 Tr | -75,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | -95,66% |
Dòng tiền tự do | 113,61 Tr | 297,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.737