Trang chủ300351 • SHE
add
Zhejiang Yonggui Electric Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,74 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 27,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,83 Tr
Tỷ số P/E
57,78
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,69 Tr | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 100,82 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,99 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,45 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 9,31% |
Tổng nợ | 799,74 Tr | 36,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,17 Tr | 94,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,27 Tr | -360,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,12 Tr | -2.301,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,21 Tr | -128,64% |
Dòng tiền tự do | 92,25 Tr | 154,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.171