Trang chủ300435 • SHE
add
Hangzhou Zhongtai Cryogenic Techlgy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,31 ¥ - 10,91 ¥
Phạm vi một năm
9,33 ¥ - 14,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,74 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 55,62 Tr | 23,27% |
Thu nhập ròng | 53,24 Tr | -53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -39,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,48 Tr | -49,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -25,00% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -8,14% |
Tổng nợ | 1,49 T | -30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,24 Tr | -53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,14 Tr | 47,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,12 Tr | -321,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,73 Tr | -511,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -455,37% |
Dòng tiền tự do | 175,18 Tr | 429,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.239