Trang chủ300441 • SHE
add
Ningbo Baosi Energy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 7,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,22 Tr | 36,32% |
Chi phí hoạt động | 124,84 Tr | 27,28% |
Thu nhập ròng | 126,89 Tr | 122,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | 63,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,21 Tr | 62,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,11 Tr | -36,27% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 24,49% |
Tổng nợ | 1,67 T | 44,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,89 Tr | 122,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,60 Tr | -74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,76 Tr | -2.425,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,37 Tr | 88,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,07 Tr | -47.548,32% |
Dòng tiền tự do | -672,18 Tr | -694,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.120