Trang chủ300462 • SHE
add
Shanghai Huaming Intlgnt Trmnl Eqp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 16,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CNY
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,49 Tr | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 59,33 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -327,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,35 | -389,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,82 Tr | -168,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,68 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -9,89% |
Tổng nợ | 628,47 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -327,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,15 Tr | -280,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,65 Tr | -97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | 94,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,24 Tr | -2.022,79% |
Dòng tiền tự do | 13,41 Tr | -96,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.083