Trang chủ300470 • SHE
add
Sinoseal Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,91 ¥ - 34,44 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 41,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T CNY
Số lượng trung bình
972,15 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,45 Tr | 18,94% |
Chi phí hoạt động | 84,52 Tr | 16,97% |
Thu nhập ròng | 90,55 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,37 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,26 Tr | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,56 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 4,74% |
Tổng nợ | 482,46 Tr | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,55 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,22 Tr | 37,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,10 Tr | 254,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,29 Tr | -75,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,12 Tr | 1.680,55% |
Dòng tiền tự do | 66,82 Tr | 3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
1.470