Trang chủ300476 • SHE
add
Victory Giant Technology Huizhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,70 ¥ - 34,99 ¥
Phạm vi một năm
13,86 ¥ - 43,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 T CNY
Số lượng trung bình
32,65 Tr
Tỷ số P/E
37,32
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 261,79 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 249,41 Tr | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,37 Tr | 60,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -30,53% |
Tổng tài sản | 17,15 T | 15,29% |
Tổng nợ | 9,21 T | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,41 Tr | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,74 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,18 Tr | -128,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,06 Tr | 67,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,33 Tr | -67,36% |
Dòng tiền tự do | 645,34 Tr | 234,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
11.988