Trang chủ300491 • SHE
add
Shijiazhuang Tonhe Electrncs Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 15,12 ¥
Phạm vi một năm
12,48 ¥ - 26,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,96 Tr | 32,89% |
Chi phí hoạt động | 63,32 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,97 Tr | 184,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,38 Tr | -13,78% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 22,59% |
Tổng nợ | 884,95 Tr | 45,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,55 Tr | 884,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | 67,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,15 Tr | -68,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,11 Tr | 430,35% |
Dòng tiền tự do | 51,91 Tr | 168,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.463