Trang chủ300503 • SHE
add
Guangzhou Haozhi Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
10,22 ¥ - 20,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,27 Tr | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | 1.657,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 1.263,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,18 Tr | 140,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,95 Tr | -43,81% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -3,23% |
Tổng nợ | 1,47 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | 1.657,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | -62,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,97 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | 133,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 115,94% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -115,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.016