Trang chủ300549 • SHE
add
Jouder Precision Industry Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,66 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 22,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
180,49
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,68 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 23,23 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | -19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,31 Tr | -32,18% |
Tổng tài sản | 654,67 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 114,59 Tr | -29,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,62 Tr | -20,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,79 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,73 Tr | -36,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,13 Tr | -156,76% |
Dòng tiền tự do | 29,00 Tr | -15,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
751