Trang chủ300556 • SHE
add
Silkroad Visual Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,73 ¥ - 19,10 ¥
Phạm vi một năm
14,49 ¥ - 38,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
11,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,42 Tr | -51,08% |
Chi phí hoạt động | 64,07 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | -43,49 Tr | -230,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,97 | -366,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,42 Tr | -173,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,19 Tr | -18,75% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -2,94% |
Tổng nợ | 1,10 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,49 Tr | -230,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,07 Tr | -193,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | 17,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,96 Tr | -78,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,27 Tr | -296,43% |
Dòng tiền tự do | -19,67 Tr | -137,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.361