Trang chủ300587 • SHE
add
Zhejiang Tiantie Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 7,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,71 Tr | -40,37% |
Chi phí hoạt động | 66,61 Tr | -41,10% |
Thu nhập ròng | 60,80 Tr | 17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 97,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,91 Tr | -2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,48 Tr | -42,82% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 6,30% |
Tổng nợ | 3,23 T | 29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,80 Tr | 17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,91 Tr | 27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,49 Tr | 67,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,48 Tr | -29,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | 83,44% |
Dòng tiền tự do | -288,23 Tr | -96,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.064