Trang chủ300624 • SHE
add
Công nghệ Wondershare
Giá đóng cửa hôm trước
43,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,30 ¥ - 48,47 ¥
Phạm vi một năm
37,92 ¥ - 88,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
137,20
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,32 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 334,41 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -105,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -105,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | -113,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,83 Tr | 4,66% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 6,12% |
Tổng nợ | 240,97 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -105,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,13 Tr | -68,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,86 Tr | 93,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | 240,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,94 Tr | 104,48% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | -76,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.562