Trang chủ300631 • SHE
add
Jiangsu Jiuwu Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,51 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 31,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
47,89
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,07 Tr | -40,44% |
Chi phí hoạt động | 52,65 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -153,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -189,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -131,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,35 Tr | 42,43% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -6,70% |
Tổng nợ | 562,27 Tr | -16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -153,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,22 Tr | 1.526,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,96 Tr | -242,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -109,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,47 Tr | -2.742,37% |
Dòng tiền tự do | 83,56 Tr | 185,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
576