Trang chủ300632 • SHE
add
Xiamen Guang Pu Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,07 ¥ - 10,98 ¥
Phạm vi một năm
6,56 ¥ - 13,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
63,56
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,09 Tr | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 56,13 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | -57,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -47,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | -77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -15,91% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -6,46% |
Tổng nợ | 624,50 Tr | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | -57,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,41 Tr | -34,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,28 Tr | 6,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,97 Tr | -68,24% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | -86,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.440