Trang chủ300661 • SHE
add
SG Micro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,60 ¥ - 80,88 ¥
Phạm vi một năm
58,42 ¥ - 98,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
103,76
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,38 Tr | 33,42% |
Chi phí hoạt động | 297,71 Tr | 27,28% |
Thu nhập ròng | 124,27 Tr | 109,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,73 Tr | 62,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 12,70% |
Tổng nợ | 877,03 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,27 Tr | 109,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,03 Tr | 146,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,78 Tr | 28,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,68 Tr | 189,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,28 Tr | 627,39% |
Dòng tiền tự do | 236,95 Tr | 139,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
1.485