Trang chủ300683 • SHE
add
Wuhan Hiteck Biological Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 23,54 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 51,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
977,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,74 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 84,96 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | 37,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 Tr | 639,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -578,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,78 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 0,83% |
Tổng nợ | 493,18 Tr | 49,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,09 Tr | 289,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,93 Tr | 58,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | 86,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,32 Tr | 70,89% |
Dòng tiền tự do | 36,34 Tr | -49,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
1.520