Trang chủ300700 • SHE
add
Changsha DIALINE Nw Mtrl Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,76 Tr | -76,98% |
Chi phí hoạt động | 27,18 Tr | -16,12% |
Thu nhập ròng | -42,06 Tr | -163,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,95 | -376,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,83 Tr | -121,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,33 Tr | 210,64% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 17,56% |
Tổng nợ | 780,19 Tr | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,06 Tr | -163,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,22 Tr | 11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 91,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,07 Tr | -322,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | -26,47% |
Dòng tiền tự do | 177,93 Tr | 555,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.057