Trang chủ300709 • SHE
add
Jiangsu Gian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,91 ¥ - 33,73 ¥
Phạm vi một năm
17,53 ¥ - 44,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
27,75 Tr
Tỷ số P/E
23,32
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,07 Tr | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 105,07 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 86,32 Tr | 1.186,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 912,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,70 Tr | 746,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,70 Tr | -1,52% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 2,11% |
Tổng nợ | 1,18 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,32 Tr | 1.186,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,58 Tr | 33,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,81 Tr | -79,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,33 Tr | 49,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,80 Tr | -223,21% |
Dòng tiền tự do | -88,68 Tr | -26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.989