Trang chủ300721 • SHE
add
Jiang Su Yida Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 12,06 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
69,58
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,72 Tr | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 25,50 Tr | -53,90% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 130,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 132,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,92 Tr | 216,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,51 Tr | -59,17% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -7,89% |
Tổng nợ | 1,31 T | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 130,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,84 Tr | 387,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,74 Tr | -532,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,30 Tr | -300,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,82 Tr | -301,28% |
Dòng tiền tự do | 90,27 Tr | 76,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
982