Trang chủ300751 • SHE
add
Suzhou Maxwell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,39 ¥ - 91,11 ¥
Phạm vi một năm
68,51 ¥ - 147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 54,84% |
Chi phí hoạt động | 669,64 Tr | 67,55% |
Thu nhập ròng | 201,01 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -36,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 188,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,50 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 8,06% |
Tổng tài sản | 24,33 T | 19,56% |
Tổng nợ | 17,13 T | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,01 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,12 Tr | -40,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,45 Tr | -170,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,49 Tr | 280,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,23 Tr | 69,41% |
Dòng tiền tự do | -29,83 Tr | -114,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
9.332