Trang chủ300777 • SHE
add
Sinofibers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,48 ¥ - 27,65 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 35,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
65,59
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,20 Tr | 32,31% |
Chi phí hoạt động | 44,14 Tr | 69,79% |
Thu nhập ròng | 45,43 Tr | -25,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,51 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,32 Tr | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -1,66% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 0,67% |
Tổng nợ | 302,12 Tr | -27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,43 Tr | -25,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,14 Tr | -68,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,26 Tr | 73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,29 Tr | 52,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,41 Tr | 71,66% |
Dòng tiền tự do | 78,94 Tr | -37,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
410