Trang chủ300822 • SHE
add
Shenzhen Bestek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ¥ - 10,59 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 16,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
62,31
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,12 Tr | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 41,98 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 Tr | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,21 Tr | 25,69% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -3,44% |
Tổng nợ | 287,02 Tr | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,14 Tr | 1.708,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | 46,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,42 Tr | -25,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,21 Tr | 66,23% |
Dòng tiền tự do | 29,15 Tr | 234,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.331