Trang chủ300826 • SHE
add
NanJing Research nsttt f Srvyng Mppng &
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ¥ - 13,21 ¥
Phạm vi một năm
8,61 ¥ - 22,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
44,88
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,88 Tr | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 36,99 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 126,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 182,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,98 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,17 Tr | -7,87% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -0,30% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 126,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,07 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,91 Tr | -196,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 Tr | -766,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,75 Tr | -11.248,80% |
Dòng tiền tự do | -28,81 Tr | -6,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.229