Trang chủ300915 • SHE
add
Shanghai Hi-Road Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,81 ¥ - 33,83 ¥
Phạm vi một năm
21,01 ¥ - 38,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
438,26 N
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,22 Tr | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 67,73 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 17,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,02 Tr | 96,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,98 Tr | -18,27% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,11% |
Tổng nợ | 200,70 Tr | -19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,64 Tr | -55,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -139,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,29 Tr | -23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,42 Tr | -1.008,63% |
Dòng tiền tự do | 8,45 Tr | -77,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
965