Trang chủ300927 • SHE
add
Nantong Jiangtian Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,42 ¥ - 17,80 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 22,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
46,11
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,04 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 13,09 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -28,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 Tr | -18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,41 Tr | 95,23% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 55,10% |
Tổng nợ | 574,79 Tr | 259,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,10 Tr | 341,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,43 Tr | -741,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | -350,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,10 Tr | -382,57% |
Dòng tiền tự do | 102,69 Tr | 260,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
217