Trang chủ300931 • SHE
add
General Elevator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T CNY
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
521,02
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,23 Tr | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 54,30 Tr | 63,98% |
Thu nhập ròng | -992,56 N | -108,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -106,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | -61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,04 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -8,51% |
Tổng nợ | 358,98 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -992,56 N | -108,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,71 Tr | -12,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,69 Tr | -4.152,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,09 Tr | -22.061,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,07 Tr | -195,95% |
Dòng tiền tự do | 33,80 Tr | -58,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
552