Trang chủ301011 • SHE
add
Guangzhou Wahlap Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,83 ¥ - 19,99 ¥
Phạm vi một năm
11,80 ¥ - 25,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
40,89
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,75 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 41,59 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,25 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,03 Tr | 47,65% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 5,95% |
Tổng nợ | 490,65 Tr | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,55 Tr | -10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,46 Tr | 259,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,04 Tr | -80,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,67 Tr | -35,55% |
Dòng tiền tự do | 37,68 Tr | -49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
488